Skip to content

1 usd giá inr

16.01.2021
Luecking22474

22 Tháng Năm 2020 Chuyển đổi, Sang, Kết quả, Giải thích. 1 USD, INR, 75,9525 INR, 1 đô la Mỹ = 75, 9525 rupee Ấn Độ vào ngày 22/05/2020. 100 USD, INR  05.06.20, пятница, 1 USD = INR 75,598. 04.06.20, четверг, 1 USD = INR 75,456. 03.06.20, среда, 1 USD = INR 75,328. 02.06.20, вторник, 1 USD = INR  Lịch sử của giá hàng ngày USD /INR kể từ Thứ ba, 8 Tháng sáu 2010. Tối đa đã đạt được Thứ ba, 21 Tháng tư 2020. 1 Đô la Mỹ = 76.970026344393 Rupee Ấn  Chuyển đổi tiền tệ 1 USD INR. Tỷ Giá Đô la Mỹ Rupee Ấn Độ. USD. AUD. CAD. CHF. CNH. CZK. DKK. EUR. GBP. HKD. JPY. MXN. NOK. NZD. PLN. RUB. SEK. Калькулятор для того чтобы преобразовать Индийская Рупия (INR) или Доллар США (USD) с использованием актуального курса обмена валют. INDIAN RUPEE, INR, -, 307.92, 320.01 US DOLLAR, USD, 23,140.00, 23,170.00, 23,350.00. Refresh. Ghi chú: Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam; Tỷ giá được cập nhật lúc 04/06/ 2020 17:30 và 

INR: Rupee Ấn Độ: 0: 321 1.82: 309 1.75 Giá vàng hôm nay Giá vàng Giá cà phê Giá tiêu Giá Lợn Hơi Thị trường chứng khoán Tỷ giá USD Tỷ giá EURO Tỷ giá ngoại t

Exchange rate history for the Indian Rupee and US Dollar (INR/USD). VALUTA FX. Online currency converter English (US) Exchange rate history between the Indian Rupee and US Dollar Latest Exchange Rates. Show: 05/29/20. Friday. 1 INR = 0.0132 USD. 1 USD = 75.583 INR. 05/28/20. Thursday. 1 INR 14 rows · So sánh tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) giữa 1 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Hôm nay 03/06/2020 …

18.05.2020 · Cập nhật Tỷ Giá ngày 26-12-2019, Tỷ Giá Vietcombank, Tỷ giá USD ngày 26-12-2019, tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá Yên Nhật, tỷ giá euro, ti gia ngoai te usd ngay 26-12-2019, tỷ giá …

1 rupee bằng 100 paisa. Tiền giấy Tiền kim loại rupee có các loại mệnh giá 50 paise (số nhiều của paisa), 1, 2, 5, 10 rupee. Mặc dù Tỷ giá VND/INR trên XE  N.A. N.A. USD. 1 USD. American Dollar. 1.4245. 1.4045. 1.3995. AUD. 1 AUD 100 INR. Indian Rupees. 1.9050. N.A. N.A. IDR. 100 IDR. Indonesian Rupiah. Tỷ Giá HSBC Việt Nam. 1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các Tỷ giá mua (Chuyển khoản), 1,3725. Tỷ giá bán, 1,3287. Ngoại tệ, EUR/USD. Convert INR to USD with the TransferWise Currency Converter. Analyze historical currency 1 INR = 0,01323 USD. 1 минуту назад 1 INR → 0,013 USD. 48ч.

Tỷ Giá HSBC Việt Nam. 1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các Tỷ giá mua (Chuyển khoản), 1,3725. Tỷ giá bán, 1,3287. Ngoại tệ, EUR/USD.

Chuyển đổi Sang Kết quả Giải thích 1 USD: INR: 75,5133 INR: 1 đô la Mỹ = 75,5133 rupee Ấn Độ vào ngày 01/06/2020 Bảng so sánh tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Rupee Ấn Độ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá INR cập nhật lúc 00:03 01/06/2020 có thể thấy có 0 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. 16.05.2020 · Tỷ giá INR mới nhất hôm nay của tất cả các ngân hàng tại Việt Nam. So sánh giá rupee Ấn Độ mua tiền mặt, mua chuyển khoản, bán tiền mặt, bán chuyển khoản tốt nhất. So sánh tỷ giá inr, tỷ giá rupi Ấn Độ, tỷ giá dollar Ấn Độ, tỷ giá Rupee Ấn Độ, tỷ giá 1 inr, ty gia inr. Exchange rate history for the Indian Rupee and US Dollar (INR/USD). VALUTA FX. Online currency converter English (US) Exchange rate history between the Indian Rupee and US Dollar Latest Exchange Rates. Show: 05/29/20. Friday. 1 INR = 0.0132 USD. 1 USD = 75.583 INR. 05/28/20. Thursday. 1 INR

EURUSD ngày 28-05-2020 xuất hiện kênh giá tăng trên biểu đồ 1 giờ - Hourly chart. Khi đồng USD suy yếu thì sự phục hồi của đồng EUR là có thể hiểu được. Tuy nhiên vẫn còn nhiều điều thú …

Tỷ Giá HSBC Việt Nam. 1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các Tỷ giá mua (Chuyển khoản), 1,3725. Tỷ giá bán, 1,3287. Ngoại tệ, EUR/USD.

lịch sử mexico cpi - Proudly Powered by WordPress
Theme by Grace Themes